Từ điển Thiều Chửu
梳 - sơ
① Chải đầu. ||② Cái lược thưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
梳 - sơ
① Cái lược: 木梳 Lược gỗ. Cg. 攏子 [lôngzi]; ② Chải: 梳頭 Chải đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
梳 - sơ
Chải tóc. Chải đầu — Cái lược.
爬梳 - bà sơ || 梳篦 - sơ bí || 梳鏡新妝 - sơ kính tân trang ||